| Mặt trước | 昌盛 |
|---|---|
| Mặt sau | huưng thịnh, hưng vượng |
| Phiên âm | chāngshèng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 偿还 trả nợ bồi hoàn chánghuán
Previous card: 猖狂 ngang ngược điên cuồn chāngkuáng
Up to card list: Từ vựng HSK