Mặt trước | 明天 |
---|---|
Mặt sau | ngày mai |
Phiên âm | míngtiān |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 名字 tên míngzì
Previous card: 米饭 cơm mǐfàn
Up to card list: Từ vựng HSK