Mặt trước | 名字 |
---|---|
Mặt sau | tên |
Phiên âm | míngzì |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 哪 ở đâu nǎ
Previous card: 明天 ngày mai míngtiān
Up to card list: Từ vựng HSK