Apedia

国庆节 Ngày Quốc Khánh Guóqìng Jié

Mặt trước 国庆节
Mặt sau ngày quốc khánh
Phiên âm guóqìng jié

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 果实 trái cây guǒshí

Previous card: 国籍 quốc tế guójí

Up to card list: Từ vựng HSK