Mặt trước | 果实 |
---|---|
Mặt sau | trái cây |
Phiên âm | guǒshí |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Quá 过分 đáng mức guòfèn
Previous card: 国庆节 ngày quốc khánh guóqìng jié
Up to card list: Từ vựng HSK