Mặt trước | 觉得 |
---|---|
Mặt sau | nghĩ rằng, cảm thấy |
Phiên âm | juédé |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 咖啡 cà phê kāfēi
Previous card: 就 rồi thì vẫn jiù
Up to card list: Từ vựng HSK