Mặt trước | 就 |
---|---|
Mặt sau | rồi, thì, vẫn |
Phiên âm | jiù |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 觉得 nghĩ rằng cảm thấy juédé
Previous card: 进 vào gần jìn
Up to card list: Từ vựng HSK