| Mặt trước | 贬义 |
|---|---|
| Mặt sau | nghĩa xấu |
| Phiên âm | biǎnyì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 遍布 phân bố rải rác biànbù
Previous card: 贬低 chê bai hạ thấp biǎndī
Up to card list: Từ vựng HSK