Apedia

能源 Nguồn Năng Lượng Néngyuán

Mặt trước 能源
Mặt sau nguồn năng lượng
Phiên âm néngyuán

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 年代 niên đại thời niándài

Previous card: 能干 tài giỏi nénggàn

Up to card list: Từ vựng HSK