Mặt trước | 年代 |
---|---|
Mặt sau | niên đại, thời đại |
Phiên âm | niándài |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 年纪 tuổi tác nián jì
Previous card: 能源 nguồn năng lượng néngyuán
Up to card list: Từ vựng HSK