Apedia

Nhất 俯仰 Cử động Fǔyǎng

Mặt trước 俯仰
Mặt sau nhất cử nhất động
Phiên âm fǔyǎng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 辅助 phụ trợ giúp,giúp đỡ fǔzhù

Previous card: 抚养 chăm sóc nuôi dưỡng fǔyǎng

Up to card list: Từ vựng HSK