| Mặt trước | 辅助 |
|---|---|
| Mặt sau | phụ trợ, giúp,giúp đỡ |
| Phiên âm | fǔzhù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 副 phó phụ thứ fù
Previous card: Nhất 俯仰 cử động fǔyǎng
Up to card list: Từ vựng HSK