| Mặt trước | 必定 |
|---|---|
| Mặt sau | nhất định, chắc chắn |
| Phiên âm | bìdìng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 弊端 tệ nạn tai hại bìduān
Previous card: 弊病 tệ nạn tai hại sai lầm bìbìng
Up to card list: Từ vựng HSK