Apedia

弊病 Tệ Nạn Tai Hại Sai Lầm Bìbìng

Mặt trước 弊病
Mặt sau tệ nạn, tai hại, sai lầm
Phiên âm bìbìng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 必定 nhất định chắc chắn bìdìng

Previous card: 臂 cánh tay bì

Up to card list: Từ vựng HSK