Mặt trước | 千万 |
---|---|
Mặt sau | nhất thiết, dù sao cũng |
Phiên âm | qiān wàn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 签证 vísa thị thực qiānzhèng
Previous card: 气候 khí hậu qìhòu
Up to card list: Từ vựng HSK