Mặt trước | 签证 |
---|---|
Mặt sau | vísa, thị thực |
Phiên âm | qiānzhèng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 墙 tường qiáng
Previous card: 千万 nhất thiết dù sao cũng qiān wàn
Up to card list: Từ vựng HSK