Mặt trước | 小 |
---|---|
Mặt sau | nhỏ |
Phiên âm | xiǎo |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 小姐 chị cô gái xiǎojiě
Previous card: 想 nghĩ nhớ muốn xiǎng
Up to card list: Từ vựng HSK