Mặt trước | 热情 |
---|---|
Mặt sau | nhiệt tình, hăng hái |
Phiên âm | rèqíng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 认为 cho rằng nghĩ rènwéi
Previous card: 然后 sau đó ránhòu
Up to card list: Từ vựng HSK