Mặt trước | 然后 |
---|---|
Mặt sau | sau đó |
Phiên âm | ránhòu |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 热情 nhiệt tình hăng hái rèqíng
Previous card: 裙子 váy qúnzi
Up to card list: Từ vựng HSK