| Mặt trước | 大体 |
|---|---|
| Mặt sau | nhìn chung |
| Phiên âm | dàtǐ |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 大意 không cẩn thận dàyì
Previous card: 大肆 trắng trợn không kiêng nể dàsì
Up to card list: Từ vựng HSK