| Mặt trước | 大肆 |
|---|---|
| Mặt sau | trắng trợn, không kiêng nể |
| Phiên âm | dàsì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 大体 nhìn chung dàtǐ
Previous card: 大厦 tòa nhà dàshà
Up to card list: Từ vựng HSK