Apedia

Nhìn 东张西望 đông Tây Dōngzhāngxīwàng

Mặt trước 东张西望
Mặt sau nhìn đông nhìn tây
Phiên âm dōngzhāngxīwàng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 董事长 chủ tịch hội đồng quản trị dǒngshì

Previous card: 东道主 chủ nhà dōngdàozhǔ

Up to card list: Từ vựng HSK