Mặt trước | 葡萄 |
---|---|
Mặt sau | nho |
Phiên âm | pútáo |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 普通话 tiếng phổ thông pǔtōnghuà
Previous card: 啤酒 bia píjiǔ
Up to card list: Từ vựng HSK