Mặt trước | 谈 |
---|---|
Mặt sau | nói chuyện |
Phiên âm | tán |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 弹钢琴 chơi piano dàn gāngqín
Previous card: 态度 thái độ tàidù
Up to card list: Từ vựng HSK