Mặt trước | 态度 |
---|---|
Mặt sau | thái độ |
Phiên âm | tàidù |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 谈 nói chuyện tán
Previous card: 抬 giơ lên khiêng nhấc tái
Up to card list: Từ vựng HSK