Mặt trước | 农村 |
---|---|
Mặt sau | nông thôn |
Phiên âm | nóngcūn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 弄 làm nòng
Previous card: 年龄 tuổi niánlíng
Up to card list: Từ vựng HSK