Mặt trước | 年龄 |
---|---|
Mặt sau | tuổi |
Phiên âm | niánlíng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 农村 nông thôn nóngcūn
Previous card: 能力 năng lực nénglì
Up to card list: Từ vựng HSK