Mặt trước | 复杂 |
---|---|
Mặt sau | phức tạp |
Phiên âm | fùzá |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 负责 chịu trách nhiệm fùzé
Previous card: 复印 phô-tô-cop-py fùyìn
Up to card list: Từ vựng HSK