Mặt trước | 负责 |
---|---|
Mặt sau | chịu trách nhiệm |
Phiên âm | fùzé |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 改变 thay đổi gǎibiàn
Previous card: 复杂 phức tạp fùzá
Up to card list: Từ vựng HSK