| Mặt trước | 搭配 |
|---|---|
| Mặt sau | phối hợp, kèm theo |
| Phiên âm | dāpèi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Biện 答辩 bào chữa hộ luận dábiàn
Previous card: 搭档 người hợp tác cộng dādàng
Up to card list: Từ vựng HSK