| Mặt trước | 范畴 |
|---|---|
| Mặt sau | phạm trù |
| Phiên âm | fànchóu |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 泛滥 tràn lan fànlàn
Previous card: 反之 trái lại ngược fǎnzhī
Up to card list: Từ vựng HSK