| Mặt trước | 反之 |
|---|---|
| Mặt sau | trái lại, ngược lại |
| Phiên âm | fǎnzhī |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 范畴 phạm trù fànchóu
Previous card: Hỏi 反问 lại vặn fǎnwèn
Up to card list: Từ vựng HSK