| Mặt trước | 方针 |
|---|---|
| Mặt sau | phương châm |
| Phiên âm | fāngzhēn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 防守 phòng thủ fángshǒu
Previous card: 方言 tiếng địa phương fāngyán
Up to card list: Từ vựng HSK