| Mặt trước | 防守 |
|---|---|
| Mặt sau | phòng thủ |
| Phiên âm | fángshǒu |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 防疫 phòng dịch fángyì
Previous card: 方针 phương châm fāngzhēn
Up to card list: Từ vựng HSK