| Mặt trước | 访问 |
|---|---|
| Mặt sau | phỏng vấn, thăm |
| Phiên âm | fǎngwèn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 放弃 từ bỏ fàngqì
Previous card: 方向 phương hướng fāngxiàng
Up to card list: Từ vựng HSK