Mặt trước | 放弃 |
---|---|
Mặt sau | từ bỏ |
Phiên âm | fàngqì |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 放暑假 nghỉ hè fàng shǔjià
Previous card: 访问 phỏng vấn thăm fǎngwèn
Up to card list: Từ vựng HSK