Mặt trước | 礼貌 |
---|---|
Mặt sau | phép lịch sự |
Phiên âm | lǐmào |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 理想 lý tưởng lǐxiǎng
Previous card: 理解 hiểu lǐjiě
Up to card list: Từ vựng HSK