Mặt trước | 理解 |
---|---|
Mặt sau | hiểu |
Phiên âm | lǐjiě |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 礼貌 phép lịch sự lǐmào
Previous card: 理发 hớt tóc cắt lǐfǎ
Up to card list: Từ vựng HSK