Mặt trước | 债券 |
---|---|
Mặt sau | phiếu công trái |
Phiên âm | zhàiquàn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 沾光 được nhờ thơm lây zhānguāng
Previous card: Trích 摘要 yếu điểm chính zhāiyào
Up to card list: Từ vựng HSK