Mặt trước | 沾光 |
---|---|
Mặt sau | được nhờ, thơm lây |
Phiên âm | zhānguāng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 瞻仰 chiêm ngưỡng nhìn cung kính zhānyǎng
Previous card: 债券 phiếu công trái zhàiquàn
Up to card list: Từ vựng HSK