Apedia

对应 Phù Hợp đối ứng Tương Duìyìng

Mặt trước 对应
Mặt sau phù hợp, đối ứng, tương ứng
Phiên âm duìyìng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 对照 sánh đối chiếu duìzhào

Previous card: 兑现 làm tròn đổi tiền mặt thực hiện

Up to card list: Từ vựng HSK