| Mặt trước | 缠绕 |
|---|---|
| Mặt sau | quấn, quấn quanh |
| Phiên âm | chánrào |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 阐述 trình bày chǎnshù
Previous card: 馋 thèm ham chán
Up to card list: Từ vựng HSK