| Mặt trước | 阐述 |
|---|---|
| Mặt sau | trình bày |
| Phiên âm | chǎnshù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 产业 sản nghiệp chǎnyè
Previous card: 缠绕 quấn quanh chánrào
Up to card list: Từ vựng HSK