Mặt trước | 过分 |
---|---|
Mặt sau | quá đáng, quá mức |
Phiên âm | guòfèn |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 过敏 dị ứng guòmǐn
Previous card: 果实 trái cây guǒshí
Up to card list: Từ vựng HSK