Apedia

冠军 Quán Quân Chức Vô địch Guànjūn

Mặt trước 冠军
Mặt sau quán quân, chức vô địch
Phiên âm guànjūn

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 罐头 đồ hộp guàntóu

Previous card: 管子 ống guǎnzi

Up to card list: Từ vựng HSK