Mặt trước | 罐头 |
---|---|
Mặt sau | đồ hộp |
Phiên âm | guàntóu |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 光滑 trơn tuột nhẵn bóng guānghuá
Previous card: 冠军 quán quân chức vô địch guànjūn
Up to card list: Từ vựng HSK