| Mặt trước | 贯彻 |
|---|---|
| Mặt sau | quán triệt, thông suốt |
| Phiên âm | guànchè |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 灌溉 tưới dẫn nước ruộng guàngài
Previous card: 罐 hộp,vại lọ bình guàn
Up to card list: Từ vựng HSK