Apedia

灌溉 Tưới Dẫn Nước Ruộng Guàngài

Mặt trước 灌溉
Mặt sau tưới, dẫn nước tưới ruộng
Phiên âm guàngài

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Lệ 惯例 cũ cách làm thường guànlì

Previous card: 贯彻 quán triệt thông suốt guànchè

Up to card list: Từ vựng HSK