| Mặt trước | 规范 |
|---|---|
| Mặt sau | quy tắc, kiểu mẫu |
| Phiên âm | guīfàn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 规格 quy cách kiểu mẫu guīgé
Previous card: 广阔 rộng lớn bát ngát guǎngkuò
Up to card list: Từ vựng HSK