| Mặt trước | 广阔 |
|---|---|
| Mặt sau | rộng lớn, bát ngát |
| Phiên âm | guǎngkuò |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 规范 quy tắc kiểu mẫu guīfàn
Previous card: 光芒 tia sáng hào quang guāngmáng
Up to card list: Từ vựng HSK